- cành nhánh
- /Branches/ Fachgebiete, Filialen, Zweige, Äste /boughs/ Äste
Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch..
Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch..
HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… … Wikipedia
Quang Binh Province — For the district in Ha Giang Province, see Quang Binh (district).Infobox province of Vietnam Name = Quảng Bình Meaning = Serenity Council Chair = Lương Ngọc Bính Committee Chair = Phan Lâm Phương Capital = Đồng Hới Region = North Central Coast… … Wikipedia
Air Mekong — IATA P8 ICAO MKG Callsign MEKONG … Wikipedia
Air Mekong — Air Mekong … Википедия
Dong Hoi — Thành phố Đồng Hới Quang Binh Old Citadel Gate in Dong Hoi Nickname(s): City of roses … Wikipedia